首页> HS编码库> 越南> HS编码89040039

[越南] HS编码89040039

编码描述:tàu kéo biển vỏ thép ena unicorn, kích thước 38.02 m x 11.4 m x 4.95 m; tổng dung tích 499 t, công suất máy 5000 bhp (2 x 1838 kw),lượng chiếm nươc 1063t imo 9464211, hô hiệu 9v7220. hàng qua sử dụng. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: towboat

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码89040039的贸易报告基于越南的2021-11至2022-10期间的进口数据汇总而成,共计97笔交易记录。上图是HS编码89040039的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu damen sông cấm 58
  • damen shipyards gorinchem b.v.damen song cam shipyard co.ltd. 37
  • damen shypy ards gorinchem 32
  • pt.pelayaran mitra tujuh samudra 14
  • công ty tnhh dịch vụ hàng hải cảng sơn dương 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • malaysia 36
  • china 33
  • netherlands 33
  • costa rica 25
  • vietnam 23
  • 公司名 交易量
  • cty tnhh dong tau damen song cam 25
  • sekupang 16
  • pulau sambu 14
  • cang son duong 11
  • khu tc go da vt 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/11/25
  • 供应商 damen shypy ards gorinchem
    采购商 công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu damen sông cấm
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1209756.5
  • HS编码 89040039
    产品标签 towboat
  • 产品描述 512634-s5580-1#&vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu asd 3010ice, số hiệu 512634, loại kéo đẩy, kích thước lxbxt = 29,84x10,43x4,60m, mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894