[越南] HS编码87149990
编码描述:đĩa xe+giò đap (chainwheel+crank) @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flywheel,rim section
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87149990的贸易报告基于越南的2011-03至2012-02期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码87149990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải du lịch tam lập thành
6
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
5
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và du lịch việt trấn
3
-
公司名
交易量
-
asean worldwide co.ltd.
4
-
tianjin feitian textiles ornamnet
2
-
shimano kunshan bicycil components
2
-
tianjin feitian textiles imports exp co.ltd.
2
-
grandwide inc.pvt ltd.
2
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
12
-
cảng vict
2
-
交易日期
2012/03/26
-
供应商
tianjin feitian textiles imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
-
出口港
---
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
875.924
-
HS编码
87149990
产品标签
flywheel
rim section
-
产品描述
thắng xe @ @