[越南] HS编码8714910100
编码描述:linh kiện van vòi nước không đồng bộ bằng sắt mạ gồm: ống nối, khuỷu nối (măng sông) , phi (1,8 - 2,2) cm, có ren, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
grab,bucket,belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8714910100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码8714910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
renault argentina s.a.
32
-
gestiones logisticas tres mil s.a.
19
-
sajiplast s.a.
15
-
empresa publica correos del ecuador cde
12
-
公司名
交易量
-
other
299
-
econexpresscargo
16
-
ооо бест фарм
10
-
exp unifrutti traders ltd.
9
-
tran internations express co.ltd.
8
-
国家地区
交易量
-
other
347
-
china
280
-
united states
203
-
taiwan
99
-
poland
45
-
公司名
交易量
-
москва
81
-
long beach ca
63
-
los angeles
59
-
newark nj
47
-
valparaiso
39
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
74
-
shanghai
67
-
hong kong
32
-
ningbo
29
-
busan
28
-
交易日期
2015/05/29
-
供应商
jianren machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy công cụ đông dương
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
240
-
HS编码
8714910100
产品标签
bucket
grab
belt
-
产品描述
má gầu máy xúc (pc60) (201-70-74171/201-70-74181) (hàng mới 100%) @