首页> HS编码库> 越南> HS编码8708991100

[越南] HS编码8708991100

编码描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác,không dùng để: trải sàn,phủ tường,phủ trần,có độ mỏng< 0,15mm,dạng @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cotton,blue ribbon

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8708991100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计510笔交易记录。上图是HS编码8708991100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • zona franca industrial colmotores s 21604
  • toyota del peru s.a. 6634
  • zona franca industrial colmotores 3852
  • scania del peru s.a. 1147
  • colombiana de comercio corbeta s.a. 917

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • colombia 13473
  • other 10624
  • japan 5399
  • united states 4386
  • china 3135
  • 公司名 交易量
  • los angeles 664
  • long beach ca 516
  • москва 397
  • san antonio 354
  • valparaiso 304

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 shanghai xinyin imports
    采购商 tổng công ty đức giang công ty cổ phần
  • 出口港 ---
    进口港 hai phong port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2203.195
  • HS编码 8708991100
    产品标签 cotton blue ribbon
  • 产品描述 26 - dựng dệt 100%cotton w112cm (1750m) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894