首页> HS编码库> 越南> HS编码8708990800

[越南] HS编码8708990800

编码描述:bơm nước li tâm os100-250 i; lưu lượng: 300m3/h, công suất động cơ đi kèm: 90kw, bơm 1 tầng cánh, 2 chiều hút, trục ngang được truyền động bằng khớp nối trực tiếp, đường kính cửa hút: 100mm, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: shoulder cushion,iron

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8708990800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计66笔交易记录。上图是HS编码8708990800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • finning chile s.a. 16
  • peugeot citgroen argentina s.a. 14
  • aerocasillas s.a. 13
  • eaton airflex 12
  • techo centertc s.a. 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 347
  • united states 249
  • china 187
  • south korea 34
  • germany 29
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 39
  • los angeles 39
  • москва 37
  • aeropuerto com a merino b 35
  • san antonio 28

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 helsa textiles accessory shanghai c
    采购商 tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 5100.6
  • HS编码 8708990800
    产品标签 shoulder cushion iron
  • 产品描述 đệm vai (1 bo = 2 chiec) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894