首页> HS编码库> 越南> HS编码8708990500

[越南] HS编码8708990500

编码描述:chăn lông hóa học trọng lượng (0,7->0,9 +/- 0,1) kg, hiệu: shunhao,jinlian,jindayyun,singing snow,vtr, gia hưng, tân la phi, gia như, phúc hưng em bé, quả cầu, con gấu, hồng kông, thành đạt. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: coupler

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8708990500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计61笔交易记录。上图是HS编码8708990500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • agroservicios de la peninsula s.a. 24
  • aerocasillas s.a. 22
  • proveeduria total s.a.co 21
  • general motors de arg s.r.l. 21
  • peugeot citgroen argentina s.a. 19

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 473
  • united states 368
  • china 295
  • germany 53
  • panama 44
  • 公司名 交易量
  • los angeles 88
  • москва 66
  • valparaiso 53
  • long beach ca 52
  • savannah ga 47

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 hong kong hailiang metal trading limited
    采购商 công ty tnhh sản phẩm ngũ kim hailiang việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 483.6
  • HS编码 8708990500
    产品标签 coupler
  • 产品描述 tem-01 - tem các loại @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894