[越南] HS编码8708809900
编码描述:thép thanh tròn hợp kim cán nóng,s20cr,bề mặt không tráng/phủ mạ, hoặc sơn, mới 100%,dùng cho cơ khí chế tạo,đường kính 115mm,chiều dài 4-6m hàm lượng c 0,18-0.23%; si 0,15-0,35; mn 0,3-0,6%; cr 0,3-0,45% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ycra knitted fabric,motor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708809900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计568笔交易记录。上图是HS编码8708809900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
martex sp.z.o.o.
11016
-
auger autotechnik gmbh
10998
-
gpn rus llc
10896
-
sampa middle east fze
9719
-
fa logistics international
8598
-
公司名
交易量
-
sampa otomotive
162651
-
şem otomotiv diş ticlimited şirketi
50950
-
s s p otomotiv sanayi ve
6357
-
other
2436
-
zf friedrichsha fen ag
2255
-
国家地区
交易量
-
germany
12448
-
china
3755
-
other
3725
-
france
2967
-
united states
2333
-
公司名
交易量
-
erenköy gümrük müdürlüğü
6376
-
muratbey gümrük müdürlüğü
3788
-
dilovasi gümrük müdürlüğü
2879
-
izmir gümrük müdürlüğü
2099
-
bursa gümrük müdürlüğü
1506
-
公司名
交易量
-
shanghai
597
-
miami mia miami international airport
494
-
ua київ
406
-
busan
279
-
hong kong
264
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
grandex electronics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học thiết bị máy văn phòng tân hưng thịnh
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
519
-
HS编码
8708809900
产品标签
motor
ycra knitted fabric
-
产品描述
nguồn máy vi tính (htc 350w) -hàng mới 100% @