[越南] HS编码8708800500
编码描述:máy cưa (xẻ) gỗ đặt cố định (loại sản xuất 1sản phẩm/1 lần) không kèm tủ điều khiển. hiệu lican, model: mj650.dùng điện: 380v -18.5kw.độ dầy sản phẩm (2-350) mm; khổ gỗ: 4.5m.kt (6000x2260x2500) mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carton,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708800500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计861笔交易记录。上图是HS编码8708800500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
375
-
aerocasillas s.a.
214
-
blanko 20 gmbh & co.kg
104
-
зао форд мотор компани
96
-
general motors de arg s.r.l.
92
-
公司名
交易量
-
other
2625
-
caterpillar usa c v boite
160
-
ооо купишуз
104
-
econexpresscargo
92
-
иаз филиал оао корпорация иркут
67
-
国家地区
交易量
-
other
4688
-
china
2802
-
united states
2122
-
south korea
452
-
japan
418
-
公司名
交易量
-
los angeles
691
-
san antonio
509
-
long beach ca
499
-
москва
480
-
newark nj
476
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
559
-
yantian
416
-
hong kong
375
-
ua київ
360
-
shanghai
345
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
shenzhenyihaoimportandexportco ltd.
采购商
công ty tnhh kimberly
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
67.2
-
HS编码
8708800500
产品标签
carton
plastic
-
产品描述
tượng thần tài bằng nhựa (dùng trưng trong nhà không phải đồ chơi trẻ em) - mammo, size 11x11x13.5cm, hàng mới 100% @