[越南] HS编码87085096
编码描述:nbánh răng vành chậu quả dứa hb121, bj121, bj130, 6782 ;1060;1061;eq140;eq145, 6700 (bộ 2 chi tiết) bằng thép, dùng chung cho xe tải trường hải,hoa mai,chiến thắng... có tổng tltđ dưới 5 tấn, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
modem
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87085096的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计4849笔交易记录。上图是HS编码87085096的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.komatsu remanufacturing asia
1261
-
công ty tnhh cơ khí ôtô an thái
728
-
vietyen.jsc
385
-
cong ty tnhh binh an
328
-
china cong quoc co., ltd
251
-
公司名
交易量
-
ооо komatsu ltd
1356
-
pingxiang zhongqi imports&export trade co.ltd.
974
-
guang xi minnuo trade co.ltd.
495
-
mitsubishi corp.
330
-
m&l co.ltd.
187
-
国家地区
交易量
-
china
4166
-
japan
1780
-
south korea
347
-
costa rica
308
-
singapore
220
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
1727
-
cua khau huu nghi lang son
901
-
cua khau huu nghi lang son vn
676
-
sepinggan u
282
-
amamapare
226
-
公司名
交易量
-
pingxiang
917
-
tokyo
895
-
pingxiang cn
714
-
kobe
528
-
qingdao cn
340