[越南] HS编码8708292300
编码描述:xe ô tô tải (có cần cẩu) ,nhãn hiệu dongfeng, modlel chl5252jsqd4,động cơ diesel,công suất 155kw, tự trọng 13800kg,sức nâng lớn nhất 8070kg tổng trọng lượng có tải 25000kg, tay lái thuận, mới 100%, tqsx 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708292300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计532笔交易记录。上图是HS编码8708292300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
198
-
công ty tnhh ford việt nam
96
-
finning chile s.a.
70
-
aerocasillas s.a.
67
-
empresa publica correos del ecuador cde
62
-
公司名
交易量
-
other
1652
-
jiangxi jiangling motors i e co
96
-
caterpillar usa c v boite
90
-
econexpresscargo
43
-
тов ммк
38
-
国家地区
交易量
-
other
2767
-
china
1768
-
united states
1266
-
japan
343
-
south korea
303
-
公司名
交易量
-
los angeles
532
-
long beach ca
517
-
valparaiso
332
-
san antonio
258
-
aeropuerto com a merino b
239
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
334
-
shanghai
334
-
hong kong
280
-
ua київ
225
-
yantian
215
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
148
-
HS编码
8708292300
产品标签
metal tube
-
产品描述
ống hơi bằng sắt (loại 6460) dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @