[越南] HS编码8708109900
编码描述:amber pvc/ldpe bao bì thực phẩm.dạng cuộn. tấm, phiến bằng plastic, không xốp, chưa đc ra cố bề mặt, không có keo dính. tỷ lệ dẻo: 0.1-0.3g/1gam bb.rộng: 345-346mm,dày: 0.285-0.310mm, 1cuộn 40kg.nsx: 08/14 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
seatbelt,rails
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计788笔交易记录。上图是HS编码8708109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
224
-
aerocasillas s.a.
109
-
blanko 20 gmbh & co.kg
93
-
ооо рольф импорт
67
-
ооо еврооптторг
65
-
公司名
交易量
-
other
2120
-
caterpillar usa c v boite
116
-
ооо купишуз
93
-
econexpresscargo
69
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
58
-
国家地区
交易量
-
other
3878
-
china
2322
-
united states
1733
-
japan
435
-
spain
386
-
公司名
交易量
-
los angeles
739
-
valparaiso
477
-
newark nj
475
-
москва
393
-
long beach ca
337
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
418
-
shanghai
394
-
hong kong
351
-
ua київ
301
-
yantian
293
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1965.8
-
HS编码
8708109900
产品标签
seatbelt
rails
-
产品描述
7c198c607ac - quạt két làm mát (dùng cho xe ô tô) , hàng mới 100% @