[越南] HS编码87042319
编码描述:blk ckd xe oto tải tự đổ hiệu auman,động cơ diesel wp10.290e32,dung tích 9726cc, ttl có tải >20 tấn,< 24 tấn.không bao gồm bình điện,lốp, thùng,kính, trục các đăng,loa, ty ben. mã hs chương 98213025 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
truck,crude oil engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87042319的贸易报告基于越南的2016-06至2017-05期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码87042319的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sipradi trading pvt ltd.
5719
-
nitol motors ltd.
1205
-
tata africa holdings kenya ltd.
934
-
omni motors pvt ltd.
699
-
motor hub east africa ltd.
680
-
公司名
交易量
-
tata motors ltd.
11747
-
not available
2191
-
daimler india commercial vehicles ltd.
2055
-
ve commercial vehicle ltd.
283
-
afcons infrastructures ltd.
143
-
国家地区
交易量
-
china
40
-
brazil
24
-
costa rica
24
-
philippines
13
-
india
6
-
公司名
交易量
-
mumbai
449
-
chennai
62
-
krishnapatnam port sea inkri1
50
-
krishnapatnam
48
-
chattogram
7
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
13
-
yokohama
5
-
other ports of panama
3
-
otros ptos espana
2
-
zhangjiagang
2
-
交易日期
2017/06/07
-
供应商
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô tải chu lai trường hải
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa d nang
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1140000
-
HS编码
87042319
产品标签
truck
crude oil engine
-
产品描述
blk ckd xe oto tải tự đổ hiệu auman,động cơ diesel wp10.290e32,dung tích 9726cc,ttl có tải >20 tấn,< 24 tấn.không bao gồm bình điện,lốp,thùng,kính,trục các đăng, ty ben. mã hs chương 98213025 @