[越南] HS编码85481099
编码描述:.#&phế phẩm tấm module năng lượng mặt trời đơn tinh thể kt : 2315*1016*35mm loại một mặt kính 158.75*158.75mm ( tấm module hư hỏng , sứt mẻ trong quá trình sản xuất )#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
battery,cell batteries
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85481099的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码85481099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cahaya jaya abadi group ii ltda.
104
-
nimetal spol s r o
60
-
nimetal spol sr o
55
-
kg imports export sdn bhd
45
-
cebu mitsumi inc.
41
-
公司名
交易量
-
anugerah timor jaya sentosa
124
-
000 металлодизайн
82
-
ооо компания сезар
55
-
ооо нт
53
-
ооо севзапгрупп
36
-
国家地区
交易量
-
costa rica
110
-
other
14
-
china
9
-
philippines
5
-
japan
4
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
11
-
тобол
7
-
vnzzz
6
-
санкт петербург
6
-
ho chi minh city
5
-
公司名
交易量
-
ningbo
6
-
vnzzz
6
-
singapore
5
-
pingxiang
4
-
vnzzz vn
3
-
交易日期
2022/12/16
-
供应商
zhangjiagang zenghsing trade co.ltd.
采购商
zeng hsing industrial co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
1540.68
金额
11.87
-
HS编码
85481099
产品标签
battery
cell batteries
-
产品描述
008h1a0002#&cảm biến quang điện dùng để kiểm tra dòng điện , bằng nhựa, (145*59.8)mm, linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100 @