[越南] HS编码8544600100
编码描述:sợi filament có độ bền cao từ polyester đã ngâm tẩm (bó cáp) , dùng để sản xuất cáp quang loại 1000denier, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 200-220mm, chiều dài lõi 185mm, màu vàng. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pedal,rubber hose,crude oil engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8544600100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计341笔交易记录。上图是HS编码8544600100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
productos avon ecuador s.a.
34
-
peugeot citgroen argentina s.a.
33
-
finning chile s.a.
31
-
ооо радон у
28
-
ооо грундфос истра
26
-
公司名
交易量
-
other
543
-
john deere construction&forestr
22
-
ооо купишуз
22
-
damerik s.l.
21
-
hyundai mobis co.ltd.
20
-
国家地区
交易量
-
other
1373
-
china
852
-
united states
588
-
south korea
124
-
panama
121
-
公司名
交易量
-
valparaiso
260
-
long beach ca
248
-
los angeles
197
-
veracruz
110
-
cat lai port hcm city
99
-
公司名
交易量
-
busan
114
-
miami mia miami international airport
114
-
yantian
110
-
hong kong
104
-
shanghai
99
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô tải chu lai trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
171.6
-
HS编码
8544600100
产品标签
crude oil engine
pedal
rubber hose
-
产品描述
ống su li hợp dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @