[越南] HS编码8544429900
编码描述:thép các bon không hợp kim dạng thanh tròn cán nóng dùng cho cơ khí chế tạo, mới 100% ký hiệu 65mn, phi 47mm x 5800mm. thành phần: (%c 0.66; si 0.24; mn 1; p 0.011; s 0.002; cr 0.05; ni 0.01; cu 0.02) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
radix ophiopogonis,cordyceps sinensis,apricot blossom
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8544429900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计754笔交易记录。上图是HS编码8544429900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
rs components rs
5248
-
bordertrade management inc.
3340
-
teradyne philippines ltd.
3260
-
home depot usa inc.
2373
-
keyence philippines inc.
2034
-
公司名
交易量
-
rs components rs
5910
-
apple south asia pte singapore
3696
-
taifini copper condutor inc.
3687
-
other
3337
-
keyence
1586
-
国家地区
交易量
-
costa rica
36109
-
philippines
26707
-
china
6856
-
other
5279
-
united states
4168
-
公司名
交易量
-
long beach ca
735
-
los angeles
718
-
newark nj
577
-
москва
499
-
san antonio
425
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
738
-
shanghai
692
-
ua київ
561
-
hong kong
518
-
yantian
445
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
185
-
HS编码
8544429900
产品标签
cordyceps sinensis
radix ophiopogonis
apricot blossom
-
产品描述
ngưu bàng (quả hạt) : fructus arctii lappae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @