[越南] HS编码8544420300
编码描述:ống dẫn chịu áp lực cao bằng thép không hợp kim,chưa tráng phủ mạ,không hàn,được cán nguội-asme sa192,kích cỡ 76.00 x 3.40 x 11,000 mm, sử dụng cho nồi hơi.số lượng thực tế: 7.904 tấn, đơn giá 1120usd. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
joint electric conductors
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8544420300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计497笔交易记录。上图是HS编码8544420300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
121
-
carbones del cerrejon ltd.
72
-
aerocasillas s.a.
70
-
renault argentina s.a.
62
-
wal mart puerto rico amigo
57
-
公司名
交易量
-
other
1375
-
caterpillar usa c v boite
94
-
machinery corp.of america inc.
55
-
jiangxi jiangling motors i e co
44
-
econexpresscargo
44
-
国家地区
交易量
-
other
2625
-
china
1708
-
united states
1228
-
taiwan
248
-
japan
198
-
公司名
交易量
-
los angeles
336
-
san antonio
305
-
newark nj
279
-
long beach ca
269
-
valparaiso
233
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
300
-
shanghai
297
-
ua київ
220
-
yantian
178
-
hong kong
176
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
xiamen tianjiu trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy công trình phúc long
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
233.68
-
HS编码
8544420300
产品标签
joint electric conductors
-
产品描述
bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: bánh dẫn hướng dùng cho xích chuyển động sm200 @