[越南] HS编码8544199900
编码描述:chiếu tre dạng thanh loại: (150x190) cm+-5cm, hiệu: chenlinyou liangxi jiagongchang,3hushigie,shengbang bamboowooden, mc, henghua, hiệu chữ trung quốc,không hiệu, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
anti-stainless steel tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8544199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计115笔交易记录。上图是HS编码8544199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
refin s.a.
18
-
aerocasillas s.a.
16
-
almacenes siman
16
-
operadoras en servicios comerciales
12
-
公司名
交易量
-
other
301
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
18
-
hitachi construction machinery co. ltd
11
-
new yorker textilgrosshandels
11
-
chongqing loncin importand export c
10
-
国家地区
交易量
-
other
552
-
china
386
-
united states
338
-
japan
61
-
spain
52
-
公司名
交易量
-
long beach ca
79
-
valparaiso
74
-
los angeles
62
-
san antonio
62
-
newark nj
52
-
公司名
交易量
-
shanghai
66
-
ua київ
57
-
hong kong
53
-
everglades
46
-
busan
45
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
cong ty huhu han mau dich tam dat
采购商
công ty tnhh thương mại thuận phát lạng sơn
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
120
-
HS编码
8544199900
产品标签
anti-stainless steel tube
-
产品描述
ống thép không rỉ. đường kính phi 09mm +- 5mm, dài 6m +-0,5m, dày 0,5mm+-0,2mm (không nối) . hàng mới 100%. @