首页> HS编码库> 越南> HS编码85441130

[越南] HS编码85441130

编码描述:m8#&dây đơn bằng đồng dạng cuộn sdht 2ds-fh(7) 0.025 (thanh lý từ tk 103615606250/e11 (27/10/2020) mục 01 và tk 103598015140/e11 (16/10/2020) mục 01) sl thực tế: 15,068 g. đg: 16,206,849 vnd/kg#&jp 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: copper wire

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码85441130的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1152笔交易记录。上图是HS编码85441130的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pt.harmonics techindo agung 4337
  • pt.fd industri indonesia 650
  • fuji fine indonesia 641
  • cong ty tnhh dien cong nghiep oriental viet nam 283
  • chi nhánh công ty cp sản xuất điện tử thành long tại phú thọ 252

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • singapore 3174
  • japan 1182
  • vietnam 757
  • philippines 711
  • china 516
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 4159
  • soekarno hatta u 1660
  • vnzzz vn 217
  • cang cat lai hcm vn 171
  • noi bai airport vn 132

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/21
  • 供应商 daikoku electric wire co.ltd.
    采购商 glonics vietnam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 7727.039
  • HS编码 85441130
    产品标签 copper wire
  • 产品描述 nvl57#&30% rolled copper single wire dcca 2ds-fh7 0.123 mm (100% new product)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894