[越南] HS编码8539329900
编码描述:dép bằng nhựa dẻo, dập khuôn nguyên chiếc,không có vết khâu nối giữa đế dép và quay dép (spu sandal) , model: s009,kí hiệu: esd,doshenzhen eles technology co.,ltd sx, mới100%hàng hưởng tsưđ theo tt162/btc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oilseed rape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8539329900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码8539329900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
36
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
toyota argentinas.a
21
-
aerocasillas s.a.
15
-
envia alf s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
464
-
caterpillar usa c v boite
11
-
acrilex tintas especiais s.a.
9
-
m3 cargo
8
-
serv de acuicultura acuimag s.a.
8
-
国家地区
交易量
-
other
636
-
china
423
-
united states
352
-
south korea
90
-
india
87
-
公司名
交易量
-
long beach ca
119
-
los angeles
110
-
san antonio
84
-
москва
81
-
newark nj
66
-
公司名
交易量
-
hong kong
101
-
busan
78
-
ua київ
74
-
miami mia miami international airport
70
-
shanghai
67
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
haining fuxing compound new material co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thịnh hồng nguyên
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
704
-
HS编码
8539329900
产品标签
oilseed rape
-
产品描述
màng nhựa pvc dạng cuộn dùng để in, (đã gia cố) khổ (2.2 x 80) m - 20 cuộn (chưa in hình, chữ) , hàng mới 100% - loại b @