[越南] HS编码8539320100
编码描述:nhựa mộc: cốp, mui,nhựa đầu,yếm xe,ốp càng sau t+p,chắn bùn t+s,đuôi xe,ốp sườn t+p,ốp đồng hồ, hộp đựng đồ,sàn xe -linh kiện để lắp ráp xe máy điện nhãn hiệu vietthai không đồng bộ, tháo rời, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coil,pvc,capper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8539320100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码8539320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
12
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
finning chile s.a.
8
-
abono agro s.a.
6
-
renault argentina s.a.
6
-
公司名
交易量
-
other
120
-
caterpillar usa c v boite
7
-
сп д юті фрі трейдінг с минай вул польова
6
-
price smart inc.
4
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
国家地区
交易量
-
other
209
-
china
159
-
united states
112
-
hungary
27
-
poland
21
-
公司名
交易量
-
los angeles
41
-
newark nj
25
-
san antonio
25
-
москва
23
-
long beach ca
22
-
公司名
交易量
-
shanghai
31
-
hong kong
25
-
yantian
21
-
busan
20
-
miami mia miami international airport
20
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
haining fuxing compound new material co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thịnh hồng nguyên
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2279.2
-
HS编码
8539320100
产品标签
pvc
coil
capper
-
产品描述
màng nhựa pvc dạng cuộn dùng để in, (đã gia cố) khổ (2.8 x 70) m - 56 cuộn (chưa in hình, chữ) , hàng mới 100% - loại b @