[越南] HS编码8538900500
编码描述:một phần máy băng chuyển b-1a/b (b=1400) l=277.2m có phễu chạy điện di động (2 bộ rung) hoặc máy phân phối vật tư chữ t- bộ phận chính. mục13.77 phần 13 của dmmt số 09/hqht-dm ngày 7/11/2013. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
hose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8538900500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计806笔交易记录。上图是HS编码8538900500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
204
-
peugeot citgroen argentina s.a.
184
-
ford argentina sca
149
-
loreal chile s.a.
108
-
empresa publica correos del ecuador cde
108
-
公司名
交易量
-
other
3241
-
caterpillar usa c v boite
141
-
econexpresscargo
120
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
70
-
jiangxi jiangling motors i e co
63
-
国家地区
交易量
-
other
5050
-
china
3309
-
united states
2327
-
germany
526
-
japan
466
-
公司名
交易量
-
los angeles
852
-
long beach ca
716
-
valparaiso
623
-
san antonio
530
-
москва
479
-
公司名
交易量
-
shanghai
676
-
yantian
673
-
miami mia miami international airport
638
-
ua київ
492
-
hong kong
392
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
stora enso inpac packing co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển in do trần
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
266.976
-
HS编码
8538900500
产品标签
hose
-
产品描述
9264906: user guide rm-1133/rm-1134 sw-sách hướng dẫn sử dụng hàng hóa @