[越南] HS编码8538900200
编码描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp, chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác,không dùng để: trải sàn, phủ tường, phủ trần, có độ mỏng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fresh grapes,polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8538900200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码8538900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
lg electroncis panama s am
6
-
johnson johnson china ltd.
6
-
el colono agropecuario
5
-
chadha oriental foods ltd.
5
-
prismar de costa rica s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
60
-
price smart inc.
7
-
renault
5
-
hankook tire co. ltd.
4
-
shandong tangjun automobile manufacture co.ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
other
127
-
china
83
-
united states
72
-
south korea
20
-
france
15
-
公司名
交易量
-
long beach ca
21
-
valparaiso
17
-
san antonio
15
-
cat lai port hcm city
14
-
los angeles
14
-
公司名
交易量
-
busan
17
-
shanghai
14
-
hong kong
10
-
yantian
10
-
manzanillo
8
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
cong ty hh xnk rau xanh hoa qua mau nguyen van nam
采购商
công ty tnhh tâm đức thắng
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2000
-
HS编码
8538900200
产品标签
polyester
fresh grapes
polyester
-
产品描述
nho quả tươi (tqsx) @