[越南] HS编码85372011
编码描述:cảm biến nhiệt swt-k-m10/8-5000 dùng để truyền tín hiệu nhiệt đến thiết bị ngắt mạch điện,p/tùng cho máy búa nghiền trong dây chuyền sx thức ăn c/liệu thép không rỉ,đ/áp >1000v, sx buhler, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cutterbar
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85372011的贸易报告基于越南的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计80笔交易记录。上图是HS编码85372011的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
55
-
csi technologies thailand compamy ltd.
19
-
solenergy system inc.
18
-
pt.yonming indonesia
16
-
amkortechnology philippines inc.
15
-
公司名
交易量
-
sieyuan electric co ltd.
44
-
pt.wilmax control systems
39
-
cong ty co phan xay dung va thiet bi cong nghiep victoria
21
-
gia trung hung joint stock company
21
-
n.r.engineering co
20
-
国家地区
交易量
-
china
78
-
costa rica
41
-
vietnam
41
-
singapore
34
-
philippines
30
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
36
-
kim cuong sao sang
8
-
jakarta pasar ikan
7
-
batu ampar
6
-
noi bai airport
6
-
公司名
交易量
-
singapore
31
-
vnzzz
13
-
vnzzz vn
13
-
batu ampar
10
-
shanghai
7