[越南] HS编码8536900700
编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn, hàm lượng c<0.6%, màu xanh rêu, hàng mới 100%: dày 0.26mm x rộng 1200 mm @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pipeline,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8536900700的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码8536900700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
7
-
ford argentina sca
5
-
toyota argentinas.a
4
-
empresa publica correos del ecuador cde
4
-
blanko 20 gmbh & co.kg
4
-
公司名
交易量
-
other
86
-
ооо купишуз
4
-
bel star s.a.
3
-
desourceimport export co.ltd.
3
-
truper s.a.de c.v.
3
-
国家地区
交易量
-
other
115
-
china
80
-
united states
72
-
germany
24
-
italy
16
-
公司名
交易量
-
los angeles
23
-
long beach ca
15
-
москва
15
-
san antonio
12
-
newark nj
10
-
公司名
交易量
-
shanghai
21
-
ua київ
14
-
ningbo
13
-
miami mia miami international airport
12
-
everglades
9
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
36.27
-
HS编码
8536900700
产品标签
pipeline
cotton
-
产品描述
6c112c059cc - ống dầu lắp vào cụm abs, hàng mới 100% @