[越南] HS编码8536699900
编码描述:tủ chống ẩm (dry-cabinet) model: ad-030; 30l/4w/110-220v/50hz/9kg; p/vi khống chế ẩm 30-80%rh,1cánh cửa,khóa inox,có khay có thể tháo rời; làm lạnh+hút ẩm ic; hiệu fujie; mới 100%.dùng để bảo quản máy ảnh,... @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump,traffic's axes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8536699900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计937笔交易记录。上图是HS编码8536699900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
rs components rs
11122
-
integrated microelectronics inc.
2894
-
maxim philippine operating corp.
2517
-
be aerospace
1335
-
analog devices gen trias
1297
-
公司名
交易量
-
rs components rs
12385
-
digi key electronics
4018
-
other
3934
-
ce lighting
2213
-
mouser electronics inc.
1806
-
国家地区
交易量
-
costa rica
30822
-
philippines
24675
-
china
6541
-
other
5948
-
united states
4406
-
公司名
交易量
-
los angeles
1017
-
long beach ca
944
-
москва
772
-
valparaiso
504
-
newark nj
465
-
公司名
交易量
-
shanghai
775
-
miami mia miami international airport
772
-
hong kong
710
-
yantian
612
-
ua київ
506
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
foshan l1 imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh ô tô doosung việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
122892
-
HS编码
8536699900
产品标签
pump
traffic's axes
-
产品描述
bộ giảm xóc 13 tấn,3 cầu,nhíp 7 lá,dùng cho xe sơ mi rơ mooc,chiều cao hàn 420mm,khoảng cách giữa các cầu: 1310mm, màu xám đen, mới 100%; model: lt13f60.3/1310/420/aq6/7 (90*16) /6t1 @