[越南] HS编码8536500500
编码描述:van cầu j41h-100, chất liệu thép, đường kính van 20mm, áp lực 10mpa, nhiệt độ môi trường 427 độ c,dùng để lắp đường ống khí từ nồi hơi về turbine thuộc phân xưởng nhiệt điện, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
film,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8536500500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计97笔交易记录。上图是HS编码8536500500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
тов хілті україна лтд
569
-
ооо фирма технопарк
541
-
ф ма nematech k f t
514
-
bosch thermotechnik gmbh
419
-
ооо найс автоматика для дома
289
-
公司名
交易量
-
bosch termoteknik isitma ve klima sanayi ticaret anonim sirketi
432
-
тов немецтек
393
-
nice corp.
382
-
hilti aktiengesellschaft zrh
344
-
other
257
-
国家地区
交易量
-
other
3230
-
germany
777
-
china
511
-
united states
379
-
costa rica
247
-
公司名
交易量
-
москва
845
-
одерцо
390
-
derince gümrük müdürlüğü
225
-
erenköy gümrük müdürlüğü
185
-
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
179
-
公司名
交易量
-
ua київ
374
-
ru тольятті
64
-
hong kong
49
-
kao hsiung
42
-
shanghai
41
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
suzhou guoli hardware products co.ltd.
采购商
công ty tnhh yuuki mold plastics việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
350
-
HS编码
8536500500
产品标签
film
plastic
-
产品描述
film dùng in trên sản phẩm nhựa -deep plate cat @