[越南] HS编码8535901200
编码描述:bộ ấm chén có đĩa bằng sứ. 01 bộ gồm: (01 ấm: cao 12 đến 14; 06 chén phi 6; 06 đĩa phi 11 + 01 đĩa phi 14,5) +/- 1cm. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kettle,trigger spark gap
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8535901200的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码8535901200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
tritech costa rica s.a.
2
-
werner global logistics
2
-
william keys&sons ltd.
2
-
公司名
交易量
-
other
60
-
dhl aero expreso s.a.
3
-
js teletek co.ltd.
2
-
mobis parts europe n.v
2
-
лаурел гмбх
2
-
国家地区
交易量
-
other
59
-
china
39
-
united states
37
-
germany
14
-
greece
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
12
-
long beach ca
9
-
newark nj
9
-
aeropuerto com a m
7
-
san antonio
7
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
14
-
shanghai
11
-
ua київ
10
-
hong kong
7
-
kao hsiung
7
-
交易日期
2015/05/16
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
chi nhӊnh công ty cổ phần xuất nhập khẩu bắc ninh tại lạng sơn
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
660
-
HS编码
8535901200
产品标签
kettle
trigger spark gap
-
产品描述
bộ ấm chén có đĩa bằng sứ. 01 bộ gồm: (01 ấm: cao 12 đến 14; 06 chén phi 6; 06 đĩa phi 11 + 01 đĩa phi 14,5) +/- 1cm. hàng mới 100%. @