[越南] HS编码8532309900
编码描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác,không dùng để: trải sàn,phủ tường,phủ trần,có độ mỏng< 0,15mm,dạng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
water cleaner,carpentry doors,mud fields
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532309900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计139笔交易记录。上图是HS编码8532309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
83
-
peugeot citgroen argentina s.a.
83
-
тов тпк омега автопоставка
42
-
mayoreo el globo centroamericano
40
-
ford argentina sca
35
-
公司名
交易量
-
other
1326
-
caterpillar usa c v boite
58
-
econexpresscargo
23
-
jysk as
21
-
dhl aero expreso s.a.
20
-
国家地区
交易量
-
other
1532
-
china
967
-
united states
900
-
japan
228
-
south korea
216
-
公司名
交易量
-
long beach ca
267
-
los angeles
222
-
москва
144
-
newark nj
137
-
new york
129
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
240
-
shanghai
233
-
yantian
180
-
hong kong
165
-
everglades
163
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
changzhou bofeng automobile electric motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng ôtô vĩnh cường
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
300
-
HS编码
8532309900
产品标签
water cleaner
carpentry doors
mud fields
-
产品描述
cánh cửa mộc xe các loại dùng cho xe tải 8- 15 tấn. hàng mới 100% @