首页> HS编码库> 越南> HS编码8532290400

[越南] HS编码8532290400

编码描述:thăng ma (thân rễ) : rhizoma cimicifugae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: metal rubber

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8532290400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码8532290400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 14
  • kuenhe nagel inc 6
  • caricia c r c s.a. 6
  • тов автоторіно 6
  • aerocasillas s.a. 5

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 171
  • united states 130
  • china 103
  • taiwan 36
  • panama 29
  • 公司名 交易量
  • los angeles 46
  • long beach ca 34
  • houston 17
  • oakland 16
  • seattle wa 16

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/12
  • 供应商 hozan beijing imports export co.ltd.
    采购商 tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 180
  • HS编码 8532290400
    产品标签 metal rubber
  • 产品描述 bánh răng zm32 (l) của máy sợi con jwf1508 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894