[越南] HS编码85322900
编码描述:tụ điện, 22uf 400v -40/105 độ c, 11ge686g5k03. hàng thuộc mục 2 pl tk1041/ncx01 ngày 20.02.2014, mục 5 pl tk1461/ncx01 ngày 05.03.2014, mục 1 pl tk1780/ncx01 ngày 17.03.2014, mục 20 pl tk1971/ncx01 ngày 24.03.2014, mục 4 pl tk2182/ncx01 ngày 31.03.2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electrical capacitors
-
公司名
交易量
-
fuhong precision componentbac gian
116017
-
công ty tnhh jabil việt nam
97890
-
công ty tnhh fuhong precision componenets bắc giang
84454
-
funing precsion componenets co.ltd.
80264
-
canon viet nam tien son factory
59253
-
公司名
交易量
-
cloud network technologies singapore
317807
-
yusen logistics singapore pte l
177925
-
jabil circuit singapore pte ltd.
85982
-
anam electronics hk ltd.
64991
-
murata electronics singapotre
59413
-
国家地区
交易量
-
china
717723
-
hong kong
454937
-
south korea
240578
-
costa rica
235898
-
japan
167855
-
公司名
交易量
-
noi bai airport vn
130561
-
ho chi minh city
120735
-
noi bai airport
118553
-
ho chi minh airport vn
85794
-
cang cat lai hcm vn
75722
-
公司名
交易量
-
hong kong hk
252701
-
hong kong
231512
-
singapore
216972
-
singapore sg
112197
-
incheon
67582
-
交易日期
2025/07/31
-
供应商
chongqing yuxin pringrui electronics
采购商
công ty tnhh điện tử yuxin pingrui việt nam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40
-
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
-
产品描述
1010201015#&tụ điện 0603 103/50v(x7r) dùng sản xuất máy biến tần. mới 100%