[越南] HS编码8532250400
编码描述:nhãn bánh xe dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
seatbelt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532250400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码8532250400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
17
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
finning chile s.a.
11
-
drummond ltd.
8
-
general de equipos de colobia s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
317
-
caterpillar usa c v boite
19
-
good year de chile s.a.i.c.
9
-
benteler stal rohr gmbh
6
-
сп д юті фрі трейдінг с минай вул польова
6
-
国家地区
交易量
-
other
334
-
china
217
-
united states
188
-
japan
73
-
south korea
51
-
公司名
交易量
-
long beach ca
77
-
los angeles
61
-
valparaiso
40
-
москва
39
-
newark nj
32
-
公司名
交易量
-
shanghai
53
-
ua київ
48
-
miami mia miami international airport
46
-
hong kong
44
-
yantian
39
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
shenzhen new chino e imports export compay limeted china
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ cao tuấn hà
-
出口港
---
进口港
binh duong port universal
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
144.57
-
HS编码
8532250400
产品标签
seatbelt
-
产品描述
cầu phalê 45 đèn @