[越南] HS编码8532249900
编码描述:ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc loại 2/3 trục, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4251qdca. đc diesel,cs294kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12r20, tt9215kg, tlkt 39500kg. mới 100% do tq sản xuất năm 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air filter,rubber tubs
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532249900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计603笔交易记录。上图是HS编码8532249900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
306
-
aerocasillas s.a.
152
-
finning chile s.a.
150
-
ford argentina sca
100
-
general de equipos de colobia s.a.
67
-
公司名
交易量
-
other
3449
-
caterpillar usa c v boite
181
-
toyota motors corp
70
-
jysk as
57
-
price smart inc.
56
-
国家地区
交易量
-
other
4695
-
china
2762
-
united states
2237
-
japan
610
-
south korea
531
-
公司名
交易量
-
long beach ca
694
-
los angeles
693
-
москва
568
-
new york
424
-
aeropuerto com a merino b
408
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
623
-
shanghai
589
-
yantian
470
-
hong kong
469
-
ua київ
468
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
gissco group ltd.
采购商
cty tnhh thép không gỉ quảng thượng việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
28902.16
-
HS编码
8532249900
产品标签
air filter
rubber tubs
-
产品描述
tkg - thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (chiều rộng từ 600mm trở lên, chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm) @