[越南] HS编码8532240300
编码描述:vải dệt tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt không xốp, dày <0.8mm, dạng cuộn, khổ (1.2 - 1.6) m, định lượng (0.3 - 0.6) kg/m2 (không phải giả da) , dùng để may túi xách, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pad,fuel tank
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532240300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码8532240300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
carbones del cerrejon ltd.
5
-
repuestos y maquinaria remaq
5
-
тов роберт бош лтд
5
-
atlas copco chilena s.a.c.
4
-
公司名
交易量
-
other
114
-
robert bosch gmbh.
5
-
motor power china ltd.
5
-
не установлент
4
-
apex logistics international
3
-
国家地区
交易量
-
other
160
-
china
120
-
united states
85
-
japan
34
-
taiwan
26
-
公司名
交易量
-
long beach ca
23
-
los angeles
21
-
aeropuerto com a merino b
20
-
москва
17
-
new york
16
-
公司名
交易量
-
hong kong
26
-
ua київ
24
-
miami mia miami international airport
23
-
shanghai
18
-
ningbo
16
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
motor power china ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xe khách sài gòn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1144.08
-
HS编码
8532240300
产品标签
fuel tank
pad
-
产品描述
thùng nhiên liệu (phụ tùng ô tô khách 42-47 chổ ngồi) , hàng mới 100% @