[越南] HS编码8532230400
编码描述:vòng chặn lò xo má tĩnh bị động-bằng thép (23237-gcc-c500) ,linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. hàng mới 100%.áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo tt 162/2011/tt-btc ngày 17.11.2011 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,removing device
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532230400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码8532230400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
7
-
importadora industrial agrícola s.a.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
lg electroncis panama s am
5
-
drummond ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
142
-
caterpillar usa c v boite
14
-
econexpresscargo
5
-
perry suplly inc.
4
-
ооо купишуз
4
-
国家地区
交易量
-
other
171
-
china
140
-
united states
117
-
taiwan
31
-
japan
28
-
公司名
交易量
-
long beach ca
32
-
los angeles
28
-
seattle wa
17
-
aeropuerto com a m
15
-
new york
15
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
32
-
yantian
29
-
hong kong
23
-
shanghai
19
-
ua київ
19
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
qindao l a international economic&trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ công nghiệp ngọc dao
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
141.35
-
HS编码
8532230400
产品标签
engine
removing device
-
产品描述
gioăng máy 165*8 sử cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) @