[越南] HS编码8532210100
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tantalum capacitor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532210100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计235笔交易记录。上图是HS编码8532210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
158
-
aerocasillas s.a.
90
-
vision macrocosmos s.a.
62
-
finning chile s.a.
56
-
тов юск україна
43
-
公司名
交易量
-
other
1602
-
caterpillar usa c v boite
84
-
jysk as
41
-
econexpresscargo
37
-
ооо купишуз
33
-
国家地区
交易量
-
other
2030
-
china
1268
-
united states
1061
-
japan
261
-
taiwan
191
-
公司名
交易量
-
los angeles
390
-
long beach ca
313
-
москва
212
-
new york
196
-
san antonio
182
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
328
-
shanghai
271
-
ua київ
254
-
hong kong
187
-
ningbo
180
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
cong ty huu han thuong mai tinh thai ha khau
采购商
công ty luyện đồng lào cai
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3005.839
-
HS编码
8532210100
产品标签
tantalum capacitor
-
产品描述
gạch mắt gió nửa dưới; lbmge20; 121804-04-4; mgo>=50%, cr2o3>=20%, sio2<=3.5%; 22,3 kg/viên; hàng mới 100%; (gạch chịu lửa dùng xây lò luyện đồng) @