[越南] HS编码8530900100
编码描述:máy in ngang flexo 04 màu (hàng qua sử dụng) dùng để in trên bao bì giấy carton, không kết nối với bộ phận khác, không thuộc nhóm đa chức năng của bộ công thương quy định (01 bộ = 01 cái) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
border cutter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8530900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计118笔交易记录。上图是HS编码8530900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general de equipos de colobia s.a.
23
-
ооо ниссан мотор рус
20
-
peugeot citgroen argentina s.a.
19
-
aerocasillas s.a.
17
-
ооо монэкс трейдинг
15
-
公司名
交易量
-
other
307
-
caterpillar usa c v boite
35
-
lg electronics
15
-
ching hai enterprises co.ltd.
10
-
paneles arauco s.a.
10
-
国家地区
交易量
-
other
575
-
china
408
-
united states
301
-
taiwan
93
-
germany
53
-
公司名
交易量
-
long beach ca
87
-
los angeles
86
-
valparaiso
63
-
aeropuerto com a merino b
60
-
newark nj
49
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
61
-
kao hsiung
56
-
shanghai
52
-
yantian
48
-
busan
42