[越南] HS编码8529901300
编码描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model 61 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : càng cua trục tầng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,cylinder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8529901300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码8529901300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
13
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
ооо фольксваген груп руc
5
-
panalpina ocean freight division
4
-
dhl global forwading
4
-
公司名
交易量
-
other
85
-
caterpillar usa c v boite
9
-
pop up co.ltd.
4
-
dhl global forwading
3
-
melograno
3
-
国家地区
交易量
-
other
128
-
china
117
-
united states
88
-
taiwan
19
-
hong kong
17
-
公司名
交易量
-
long beach ca
22
-
newark nj
18
-
new york
17
-
valparaiso
16
-
aeropuerto com a merino b
12
-
公司名
交易量
-
hong kong
17
-
shanghai
16
-
everglades
15
-
ua київ
14
-
yantian
13
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty cổ phần bibomart
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9350
-
HS编码
8529901300
产品标签
cylinder
steel
-
产品描述
giá kệ 4 tầng, chất liệu bằng thép, size: 930*800*1350 mm, mới 100% @