[越南] HS编码8529901200
编码描述:ô tô trộn bê tông, hiệu: hino, model: xzj5253gjbfs2pm, đ/cơ: diesel,c/suất: 259kw. tổng tl có tải: 24990kg. tay lái bên trái. hệ thống bồn trộn hiệu: liebherr, loại: 10m3. hàng đã qua sử dụng. sx năm 2011. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wire,aligning tubes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8529901200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计352笔交易记录。上图是HS编码8529901200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fag sistems s.a.
1804
-
lg electronics argentina s.a.
1111
-
unibell argentina s.a.
968
-
samsung electronics argentina s.a.
629
-
patagonia tec electronica s.r.l.
368
-
公司名
交易量
-
other
1722
-
hopsford industries limitedunit
281
-
caterpillar usa c v boite
87
-
shinobi tech llc
67
-
econexpresscargo
41
-
国家地区
交易量
-
other
2548
-
china
1677
-
united states
1370
-
hong kong
502
-
japan
307
-
公司名
交易量
-
los angeles
391
-
newark nj
316
-
long beach ca
311
-
москва
232
-
valparaiso
211
-
公司名
交易量
-
desconocido
1900
-
hong kong
477
-
miami mia miami international airport
379
-
otros
321
-
shanghai
316
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
taigu county xingu foreign trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư minh hòa
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
399.04
-
HS编码
8529901200
产品标签
aligning tubes
wire
-
产品描述
phụ tùng nối ống - cút thép mạ kẽm có ren số 90 - phi 80mm - hàng mới 100% @