[越南] HS编码8529901000
编码描述:nồi ủ đa năng,đường kính<30cm,chiều cao<25cm (kèm 4 cốc 100ml+1 khay để cốc) bằng thép không gỉ,không chống dính, (không dùng điện) ,dung tích 9 lít,dùng trong nhà bếp, hiệu bằng chữ trung quốc mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
washing van,washing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8529901000的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计299笔交易记录。上图是HS编码8529901000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sony sucursal del peru
1202
-
lg electroncis panama s am
596
-
anixter colombia s.a.
291
-
huawei technologies de venezuela s.a.
239
-
lince comercial s.a.
192
-
公司名
交易量
-
other
625
-
sony electronics inc
487
-
lg electroncis panama s am
403
-
зат авіакомпанія аеросвіт
189
-
lumi legend corp
168
-
国家地区
交易量
-
united states
2599
-
china
1595
-
other
1495
-
panama
540
-
costa rica
451
-
公司名
交易量
-
los angeles
149
-
aeropuerto com a merino b
145
-
cat lai port hcm city
125
-
long beach ca
117
-
veracruz
115
-
公司名
交易量
-
usmia
1370
-
miami
989
-
hong kong
208
-
shanghai
151
-
ningbo
111
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vận tải xuất nhập khẩu mai long
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
8529901000
产品标签
washing van
washing machine
-
产品描述
van nước máy giặt bằng nhựa đường kính 2.5cm mới 100% @