[越南] HS编码8529900300
编码描述:chăn thổ cẩm trọng lượng (0,7->0,9 +/- 0,1) kg, hiệu: shunhao,jinlian,jindayyun, jialisibao,singing snow,vtr,gia hưng, tân la phi,gia như, phúc hưng em bé, quả cầu, con gấu, hồng kông, thành đạt. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
annular
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8529900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计96笔交易记录。上图是HS编码8529900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
34
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
general de equipos de colobia s.a.
21
-
công ty tnhh ford việt nam
17
-
finning chile s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
415
-
caterpillar usa c v boite
26
-
jiangxi jiangling motors i e co
17
-
price smart inc.
12
-
carnival cruise line inc
10
-
国家地区
交易量
-
other
598
-
china
364
-
united states
355
-
japan
114
-
south korea
84
-
公司名
交易量
-
long beach ca
93
-
los angeles
85
-
aeropuerto com a merino b
80
-
newark nj
51
-
new york
50
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
85
-
shanghai
64
-
hong kong
63
-
ua київ
54
-
kao hsiung
43
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
jinan meide casing co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu ống thép và phụ kiện thiên phúc
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
297.56
-
HS编码
8529900300
产品标签
annular
-
产品描述
hai đầu ren (2") dn50 @