首页> HS编码库> 越南> HS编码8529900100

[越南] HS编码8529900100

编码描述:gioăng đại tu động cơ bằng bìa,cao su (cao su lưu hoá) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5tấn; 2.5tấn; 3.5tấn; 4.95tấn) (1bộ=30cái gioăng) . hàng mới 100% do tqsx @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: reception card

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8529900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计97笔交易记录。上图是HS编码8529900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • atlas copco chilena s.a.c. 18
  • general de equipos de colobia s.a. 14
  • công ty tnhh ford việt nam 14
  • peugeot citgroen argentina s.a. 13
  • alvarado hidalgo harold 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 474
  • china 407
  • united states 225
  • taiwan 55
  • colombia 44
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a merino b 67
  • long beach ca 53
  • los angeles 53
  • москва 43
  • cat lai port hcm city 41

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/03
  • 供应商 marubeni corp.shimada shoji shanghai co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần - tổng công ty may bắc giang
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 302.18
  • HS编码 8529900100
    产品标签 reception card
  • 产品描述 pl27 - tay kéo khóa bằng da @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894