[越南] HS编码85232993
编码描述:đĩa cd chứa phần mềm ứng dụng đọc & lưu trữ dữ liệu kết quả đo, được cài đặt vào máy tính (trị giá phần mềm 2545 usd). ni part no: 776670-35wm. model: labview. hãng sx: national instruments. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnetic media,cd
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85232993的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码85232993的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty tnhh phần mềm fpt tại đà nẵng
6
-
công ty tnhh dịch vụ xử lý số fpt
5
-
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
5
-
jabil viet nam co.ltd.
3
-
cong ty co phan thuong mai dich vu va ky thuat cao tht
3
-
公司名
交易量
-
zenrin co ltd.
11
-
tds technologies s pte ltd.
5
-
koh young technologies inc
3
-
jing shang arts&crafts co.ltd.
3
-
usa equipment machine inc.
2
-
国家地区
交易量
-
costa rica
15
-
china
8
-
singapore
7
-
japan
6
-
vietnam
4
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
19
-
ho chi minh city
16
-
noi bai airport vn
5
-
noi bai airport
4
-
cang cat lai hcm
1
-
公司名
交易量
-
fukuoka apt fukuok
7
-
singapore sg
7
-
singapore
5
-
fukuoka apt fukuok jp
4
-
dongguan
3