[越南] HS编码85232961
编码描述:thiết bị lưu trữ dung lượng128mb đã được cài chương trình, dùng để điều khiển máy đùn nhựa.không vi phạm và không thuộc diện quản lý chuyên ngành vh của bvhttdl theo tt28/2014/tt-bvhttdl ngày 31/12/14 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
music tapes,audio tapes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85232961的贸易报告基于越南的2023-04至2024-03期间的进口数据汇总而成,共计433笔交易记录。上图是HS编码85232961的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần thương mại dịch vụ công nghệ chân trời
193
-
cong ty co phan thuong mai dich vu cong nghe chan troi
116
-
technology horizon trading service corporation
30
-
công ty cổ phần công nghệ m tech
9
-
công ty tnhh thương mại vĩnh an thịnh
4
-
公司名
交易量
-
qnap systems inc.
340
-
ecom technologies
9
-
shenzhen eweat technologies co.ltd.
6
-
hohang international guangzhou
6
-
dicken trading co
4
-
国家地区
交易量
-
taiwan
199
-
costa rica
155
-
china
29
-
other
12
-
vietnam
8
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
270
-
cang cat lai hcm vn
48
-
cang cat lai hcm
34
-
ho chi minh airport vn
16
-
ha noi
11
-
公司名
交易量
-
other
260
-
keelung chilung tw
33
-
keelung chilung
28
-
other tw
9
-
shenzhen
7