首页> HS编码库> 越南> HS编码8523290300

[越南] HS编码8523290300

编码描述:bình phun thuốc trừ sâu loại 16l-18l bằng nhựa,dùng trong nông nghiệp,dùng ắc quy khô 12v,có sạc điện kèm theo, hiệu: th sumo=450cái. kh: kr 16-18l; kr 16l-18l=600cái. kh: capacity 16l-18l=300cái. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tape

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8523290300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计591笔交易记录。上图是HS编码8523290300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh ford việt nam 88
  • aerocasillas s.a. 59
  • khu phức hợp chu lai trường hải 44
  • тоо пф автосельмаш 42
  • ооо автоприоритет 41

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1737
  • china 1125
  • united states 461
  • japan 177
  • germany 93
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a merino b 366
  • veracruz 182
  • cat lai port hcm city 179
  • manzanillo 176
  • san antonio 161

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 ping xiang city kaikai imports exp trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh sản xuất và thương mại mười thịnh
  • 出口港 ---
    进口港 huu nghi border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 232.611
  • HS编码 8523290300
    产品标签 tape
  • 产品描述 bộ cổng xếp bằng inox,gồm cổng kích thước (218x75x175) cm và mô tơ 370w/220v, mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894