[越南] HS编码85198161
编码描述:máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh hiệu kst mới 100% (1 thùng = 20 chiếc) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sound devices,audio recorder,tape recorder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85198161的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计55笔交易记录。上图是HS编码85198161的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
an vinh viet nam services and trading company limited
45
-
cong ty tnhh danmon asia
8
-
công ty tnhh danmon asia
1
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ an vinh việt nam
1
-
公司名
交易量
-
t v n s.r.l.
15
-
bunim murray productions
10
-
teac corp
9
-
eccholine b v b a2060 antwerpen belgien
5
-
eccholine production service (thailand) co.,ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
netherlands
15
-
united states
12
-
malaysia
9
-
costa rica
6
-
thailand
5
-
公司名
交易量
-
ho chi minh
27
-
hong kong
5
-
noi bai airport
4
-
noi bai airport vn
2
-
ha noi
1
-
公司名
交易量
-
amsterdam
15
-
bangkok
5
-
noi bai airport
5
-
penang
5
-
hong kong
4