[越南] HS编码8519811000
编码描述:giấy tráng1lớp bóng có lớp keo tự dính,1mặt có lớp bảo vệ. mặt giấy mờ hạngb 80g/m2.keo nóng,đế giấy vàng (0.535x300; 0.535x500; 1.07x300; 1.07x500) mdạngcuộn al-se chưainhìnhinchữ, mới100% (giấytựdính1-2) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glue,wavy paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8519811000的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计41笔交易记录。上图是HS编码8519811000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
zoom international services c.a.
766
-
ооо флагман дв карго
336
-
importaciones hiraoka s.a.
242
-
ип егоров евгений викторович
196
-
ооо восточный мост
123
-
公司名
交易量
-
shenzhen saibill technologies co.ltd.
432
-
other
187
-
age star inc
137
-
supra technologies ltd
124
-
ritmix golla
118
-
国家地区
交易量
-
other
2710
-
united states
478
-
china
257
-
panama
207
-
germany
49
-
公司名
交易量
-
суйфэньхэ
509
-
москва
388
-
владивосток
355
-
дунин
252
-
дуннин
204
-
公司名
交易量
-
miami
1174
-
mxzlo
191
-
port everglades
116
-
manzanillo
115
-
houston
65
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
changzhou kwan yang motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh kwang yang việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
39.06
-
HS编码
8519811000
产品标签
wavy paper
glue
-
产品描述
ổ khóa điện bằng thép - 35010-lkl5-c00, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu k-pipe. hàng mới 100% @