[越南] HS编码8519810700
编码描述:thép hợp kim dạng que (bo 0,0008% min) được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông. tiêu chuẩn astm a510m sae1008b, size 6.5mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8519810700的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码8519810700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
13
-
carrier fueguina s.a.
10
-
donda s.a.
10
-
hozelock ltd.
6
-
weg equipamentos electricos s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
88
-
ооо купишуз
13
-
hunter douglas chle s.a.
5
-
lpp s. a
5
-
vina san pedro tarapaca s.a.
5
-
国家地区
交易量
-
other
119
-
china
117
-
united states
46
-
spain
20
-
poland
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
22
-
newark nj
21
-
москва
16
-
aeropuerto com a merino b
13
-
new york
13
-
公司名
交易量
-
shanghai
22
-
hong kong
16
-
rotterdam
14
-
yantian
12
-
barcelona
10
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
changzhou kwan yang motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh kwang yang việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6.834
-
HS编码
8519810700
产品标签
engine
-
产品描述
mobin sườn (cụm cao áp) - 30500-lkl5-e30, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu k-pipe. hàng mới 100% @