[越南] HS编码8518900100
编码描述:chiếu tre dạng thanh,kích thước: (1.6x2.0) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi ye, heng hua,jufeng,yingliang,fengqiang, henyuan, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,zipper
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh gia anh hung yen
8
-
công ty tnhh huy đông nguyễn
7
-
công ty tnhh asia garment manufacturer việt nam
6
-
công ty tnhh ford việt nam
6
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh hải
6
-
公司名
交易量
-
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
8
-
avic international steel trade ningbo co.ltd.
8
-
shenzhen xinyaongyonghong imports ex
6
-
jiangxi jiangling motos imports exp
6
-
esquel enterprises macao commercial offshore ltd.
6
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
14
-
huu nghi border gate lang son
13
-
mong cai border gate quang ninh
8
-
ptsc dinh vu hai phong
8
-
coc nam border gate lang son
7
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
fujikura china co.ltd.
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5233.2
-
HS编码
8518900100
产品标签
zipper
rubber
-
产品描述
vt0002 - vỏ bọc bằng nhựa @