首页> HS编码库> 越南> HS编码8517620900

[越南] HS编码8517620900

编码描述:màng nhựa polyme etylen có độ mỏng < 0,15mm, (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, (chi tiết theo hợp đồng, hóa đơn) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: interchanger

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8517620900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计42笔交易记录。上图是HS编码8517620900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • 3m colombia s.a. 7
  • blanko 20 gmbh & co.kg 7
  • kuenhe nagel inc 5
  • refin s.a. 4
  • eurotiendas 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 185
  • china 157
  • united states 117
  • germany 22
  • india 19
  • 公司名 交易量
  • los angeles 36
  • san antonio 23
  • newark nj 20
  • valparaiso 20
  • seattle wa 16

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/04
  • 供应商 youming plastics metal factory
    采购商 công ty cổ phần poh huat vn
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3913.56
  • HS编码 8517620900
    产品标签 interchanger
  • 产品描述 0040 - ô điện và phích cắm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894