[越南] HS编码8514409900
编码描述:dây dẫn tín hiệu av dùng cho loa đài,bọc nhựa pe,loại 1lõi, tiết diện lõi (0,75-<1,75) mm2/lõi, điện áp (12-24) v,không có đầu giắc cắm,dạng cuộn,không dùng trong viễn thông, hiệu chữ trung quốc, mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
packaging tape,conveyor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8514409900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计52笔交易记录。上图是HS编码8514409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
aerocasillas s.a.
17
-
ford argentina sca
10
-
general motors de arg s.r.l.
10
-
тов юск україна
10
-
公司名
交易量
-
other
329
-
caterpillar usa c v boite
13
-
jysk as
10
-
price smart inc.
8
-
industria del dise o textil s.a.
8
-
国家地区
交易量
-
other
419
-
united states
299
-
china
259
-
japan
74
-
germany
49
-
公司名
交易量
-
los angeles
85
-
long beach ca
71
-
москва
44
-
newark nj
41
-
valparaiso
35
-
公司名
交易量
-
hong kong
88
-
miami mia miami international airport
64
-
ua київ
48
-
shanghai
47
-
yantian
39
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
zhejiang zhongfang rapier head textiles machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại n b s
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
315
-
HS编码
8514409900
产品标签
packaging tape
conveyor
-
产品描述
móc sợi đầu kiếm trái 73217402 máy dệt isl1001 (phụ tùng máy dệt thoi ishikawa) @